Có 2 kết quả:

简谐运动 jiǎn xié yùn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ簡諧運動 jiǎn xié yùn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) simple harmonic motion (in mechanics)
(2) motion of a simple pendulum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) simple harmonic motion (in mechanics)
(2) motion of a simple pendulum

Bình luận 0